Cd ii là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Ion Cd II (Cd²⁺) là dạng oxy hóa phổ biến nhất của nguyên tố cadmium, hình thành khi nguyên tử cadmium mất hai electron và tồn tại ổn định trong dung dịch. Cd²⁺ có khả năng tạo phức mạnh, tương tác sinh học rộng và đóng vai trò trung tâm trong nhiều phản ứng hóa học, vật liệu và ứng dụng công nghiệp.

Định nghĩa ion Cd II (Cadmium(II))

Ion Cd II, ký hiệu là Cd²⁺, là dạng ion hóa dương của nguyên tố cadmium trong trạng thái oxy hóa +2. Đây là trạng thái phổ biến và ổn định nhất của cadmium trong tự nhiên và các hệ thống hóa học. Cadmium thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, có số hiệu nguyên tử 48, cấu hình electron ở trạng thái cơ bản là [Kr]4d¹⁰5s².

Cd²⁺ được hình thành khi nguyên tử cadmium mất đi hai electron lớp ngoài cùng. Phản ứng ion hóa của cadmium có thể được biểu diễn như sau: CdCd2++2e \mathrm{Cd} \rightarrow \mathrm{Cd}^{2+} + 2e^- Cd²⁺ tồn tại chủ yếu trong dung dịch nước, nơi nó tương tác mạnh với các ion âm và ligand phân cực để tạo thành các phức chất ổn định. Trong các hợp chất vô cơ như cadmium chloride (CdCl₂), cadmium sulfate (CdSO₄), ion Cd²⁺ giữ vai trò trung tâm, liên kết với các anion qua liên kết ion.

Dạng Cd²⁺ là đại diện cho cadmium trong hầu hết các phản ứng hóa học trong dung dịch và môi trường sinh học. Tính ổn định cao của ion này góp phần làm tăng nguy cơ tích tụ sinh học và ảnh hưởng độc tính trong cơ thể sinh vật.

Thuộc tính hóa học và vật lý của Cd II

Cd²⁺ là một cation không màu trong dung dịch nước. Bán kính ion của Cd²⁺ vào khoảng 0.95 Å, nhỏ hơn so với ion Ca²⁺ (1.00 Å) nhưng tương đương với Zn²⁺, do đó dễ dàng thay thế Zn trong các vị trí hoạt động sinh học. Cấu hình electron của Cd²⁺ là [Kr]4d¹⁰, không có electron độc thân, khiến ion này không có tính từ.

Cd²⁺ là một acid Lewis yếu, dễ tạo phức với các ligand như Cl⁻, OH⁻, NH₃ và các hợp chất hữu cơ chứa nhóm –COOH, –SH. Trong dung dịch, Cd²⁺ có thể tạo ra muối ít tan như Cd(OH)₂ ở pH kiềm hoặc các phức hòa tan ở môi trường acid nhẹ. Các muối cadmium có xu hướng tan tốt trong nước và ethanol.

Bảng sau tóm tắt một số đặc điểm quan trọng của ion Cd²⁺:

Thuộc tính Giá trị
Số oxy hóa +2
Cấu hình electron [Kr]4d¹⁰
Bán kính ion 0.95 Å
Màu trong dung dịch Không màu
Khả năng tạo phức Cao

Sự hiện diện trong tự nhiên và công nghiệp

Cadmium không tồn tại ở dạng kim loại tự do trong tự nhiên mà phân bố chủ yếu dưới dạng tạp chất trong các khoáng vật của kẽm, đặc biệt là sphalerite (ZnS). Trong quá trình luyện kẽm, đồng hoặc chì, cadmium được tách ra như một sản phẩm phụ và có thể bị oxy hóa thành Cd²⁺, phát tán vào môi trường đất và nước.

Trong công nghiệp, Cd²⁺ đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình kỹ thuật và sản phẩm. Dù độc tính cao, cadmium vẫn được sử dụng nhờ vào tính dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn. Một số lĩnh vực ứng dụng Cd²⁺:

  • Sản xuất pin nickel–cadmium (NiCd)
  • Sơn công nghiệp chứa muối cadmium như CdS (màu vàng cadmium)
  • Chất ổn định nhiệt cho nhựa PVC
  • Mạ kim loại bằng cadmium để chống oxy hóa

Lượng cadmium phát thải từ công nghiệp luyện kim, sản xuất phân bón, pin và sơn là nguồn chính làm gia tăng nồng độ Cd²⁺ trong môi trường. Khi vào nước hoặc đất, ion này tồn tại bền vững và khó phân hủy sinh học, gây rủi ro cao cho hệ sinh thái.

Tương tác của Cd II với sinh vật

Cd²⁺ là một trong những ion kim loại nặng có khả năng xâm nhập và gây rối loạn chức năng sinh học. Nó có thể thâm nhập vào tế bào thông qua các kênh ion dành cho Ca²⁺ và Zn²⁺ do bán kính ion tương đương. Một khi vào tế bào, Cd²⁺ thay thế Zn²⁺ trong các enzyme chứa kẽm, làm suy giảm chức năng xúc tác hoặc gây biến đổi cấu trúc protein.

Ion Cd²⁺ làm tăng sinh gốc tự do, kích thích quá trình peroxy hóa lipid, tổn thương màng tế bào và DNA. Theo PubMed, cadmium ảnh hưởng nghiêm trọng đến gan, thận và hệ sinh sản. Nó cũng ảnh hưởng đến quá trình biệt hóa tế bào gốc, hệ miễn dịch và có khả năng gây ung thư, được xếp vào nhóm chất gây ung thư loại 1 theo phân loại của IARC.

Các biểu hiện sinh học khi tiếp xúc với Cd²⁺ kéo dài:

  • Rối loạn chức năng thận, giảm lọc cầu thận
  • Gây loãng xương, đau nhức cơ và khớp (bệnh Itai-Itai)
  • Tăng stress oxy hóa, gây tổn thương ADN
  • Gây dị tật và suy giảm chức năng sinh sản

Độc tính và ảnh hưởng môi trường

Cd²⁺ là một trong những ion kim loại nặng có độc tính cao đối với cả con người và sinh vật thủy sinh. Khi được thải ra môi trường từ các hoạt động công nghiệp như luyện kim, sản xuất pin hoặc xử lý chất thải, Cd²⁺ dễ hòa tan trong nước và di chuyển theo dòng chảy, gây ô nhiễm diện rộng. Do khả năng tích lũy sinh học cao, ion này có thể đi vào chuỗi thức ăn thông qua các loài thủy sinh, cây trồng hoặc động vật đất.

WHO quy định nồng độ Cd²⁺ tối đa trong nước uống là 0.003 mg/L. Các nghiên cứu từ ATSDR cho thấy Cd²⁺ có thể tồn tại trong đất hàng chục năm vì tính chất khó phân hủy sinh học. Điều này khiến các khu vực gần nhà máy luyện kim hoặc bãi thải pin trở thành điểm nóng ô nhiễm cadmium với mức độ rủi ro cao cho sức khỏe cộng đồng.

Một số nguồn phát thải Cd²⁺ phổ biến:

  • Nước thải từ luyện kim Zn, Pb và Cu
  • Chất thải từ ngành pin NiCd
  • Phân bón phosphat chứa cadmium tạp
  • Khí thải từ quá trình đốt chất thải công nghiệp

Hóa học phối hợp và khả năng tạo phức của Cd II

Cd²⁺ là một ion có ái lực cao với các ligand giàu electron như Cl⁻, S²⁻, NH₃ và các hợp chất hữu cơ chứa nhóm thiol hoặc carboxyl. Tính chất này tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành các phức chất bền với dạng hình học phổ biến là tứ diện và bát diện. Các phức Cl⁻ của Cd²⁺ thường gặp trong dung dịch muối như CdCl₂, trong khi các phức với S²⁻ đóng vai trò quan trọng trong vật liệu bán dẫn như CdS.

Một số phức chất tiêu biểu của Cd²⁺:

  • [CdCl₄]²⁻: phức tứ diện trong dung dịch chloride đậm đặc
  • [Cd(NH₃)₄]²⁺: phức hòa tan trong môi trường giàu amonia
  • Phức cadmium–protein: hình thành khi Cd²⁺ gắn vào nhóm –SH trong metallothionein
Phức Cd²⁺ với ligand sinh học là chủ đề được quan tâm trong độc chất học phân tử vì khả năng thay thế Zn²⁺ trong enzyme gây mất ổn định protein.

Trong môi trường tự nhiên, sự tạo phức của Cd²⁺ ảnh hưởng mạnh đến độ hòa tan và độc tính của ion này. Các hợp chất chứa lưu huỳnh có thể làm giảm tính linh động của Cd²⁺ trong đất, trong khi acid hữu cơ trong nước thải sinh hoạt có thể tăng khả năng hòa tan và phát tán của nó.

Phương pháp phân tích và định lượng Cd II

Do Cd²⁺ là chất độc hại có ngưỡng gây nguy hiểm ở nồng độ rất thấp, việc phân tích định lượng ion này trong mẫu môi trường cần các kỹ thuật có độ nhạy cao. Các phương pháp truyền thống như chuẩn độ hoặc phân tích màu sắc không đủ chính xác, do đó các kỹ thuật hiện đại được sử dụng rộng rãi hơn.

Các phương pháp phân tích Cd²⁺:

  • AAS (Quang phổ hấp thụ nguyên tử): độ nhạy cao, phù hợp cho mẫu nước và đất
  • ICP-MS (Khối phổ plasma cảm ứng): phát hiện được nồng độ ở mức ppb, phổ biến trong nghiên cứu môi trường
  • ICP-OES: hiệu quả với mẫu đa nguyên tố
  • Cảm biến điện hóa: phù hợp cho giám sát hiện trường

Bảng so sánh các phương pháp chính:

Phương pháp Giới hạn phát hiện (LOD) Ưu điểm Ứng dụng
AAS 1–10 ppb Độ chính xác cao Nước thải công nghiệp
ICP-MS <1 ppb Độ nhạy cực cao Phân tích vi lượng
Cảm biến điện hóa 10–50 ppb Thiết bị nhỏ gọn, đo tại chỗ Giám sát môi trường

Chiến lược xử lý và loại bỏ Cd II khỏi môi trường

Do khả năng gây hại lâu dài, việc xử lý Cd²⁺ trong nước và đất là nhiệm vụ quan trọng trong quản lý môi trường. Các phương pháp được áp dụng dựa trên hóa học tách ion, vật liệu hấp phụ và kỹ thuật sinh học nhằm giảm độc tính và thu hồi cadmium.

Các kỹ thuật xử lý chính:

  • Hấp phụ: sử dụng carbon hoạt tính, biochar, zeolit
  • Kết tủa hóa học: dùng Na₂S hoặc Ca(OH)₂ tạo kết tủa CdS hoặc Cd(OH)₂
  • Trao đổi ion: sử dụng nhựa trao đổi ion trong hệ thống lọc
  • Màng lọc nano: loại bỏ Cd²⁺ với độ chính xác cao
  • Phytoremediation: dùng cây hyperaccumulator hấp thụ cadmium

Nghiên cứu hiện nay tập trung vào vật liệu hấp phụ nano như graphene oxide, MOF (Metal–Organic Framework), hoặc vật liệu sinh học biến tính nhằm tăng hiệu quả thu gom Cd²⁺ từ nước thải với chi phí thấp và khả năng tái sử dụng cao.

Ứng dụng tiềm năng và định hướng nghiên cứu tương lai

Dù Cd²⁺ độc hại, ion này vẫn đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghệ cao. Trong khoa học vật liệu, cadmium được dùng để chế tạo quantum dots như CdSe và CdTe, các hạt nano có khả năng phát quang mạnh và ứng dụng trong cảm biến sinh học, màn hình LED và pin mặt trời thế hệ mới. Nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc giảm độc tính của cadmium trong các vật liệu này hoặc thay thế bằng vật liệu an toàn hơn.

Xu hướng nghiên cứu:

  • Phát triển cảm biến nhận biết Cd²⁺ siêu nhạy dựa trên vật liệu nano
  • Tối ưu hóa tái chế cadmium từ pin NiCd để giảm chất thải nguy hại
  • Thiết kế phức chất cadmium mới phục vụ nghiên cứu quang học và xúc tác
  • Xây dựng hệ thống giám sát môi trường thời gian thực cho Cd²⁺

Tài liệu tham khảo

  1. WHO. (2017). Guidelines for Drinking-water Quality. www.who.int
  2. ATSDR. (2012). Toxicological Profile for Cadmium. atsdr.cdc.gov
  3. PubMed. Cadmium and human health. pubmed.ncbi.nlm.nih.gov
  4. U.S. EPA. Cadmium Compounds Hazard Summary. epa.gov
  5. IARC. Monograph on Cadmium. iarc.fr
  6. Jiang, H. et al. (2020). Adsorption of cadmium from aqueous solution using biochar. Journal of Hazardous Materials.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cd ii:

Perioperative Chemotherapy Compared With Surgery Alone for Resectable Gastroesophageal Adenocarcinoma: An FNCLCC and FFCD Multicenter Phase III Trial
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 29 Số 13 - Trang 1715-1721 - 2011
Purpose After curative resection, the prognosis of gastroesophageal adenocarcinoma is poor. This phase III trial was designed to evaluate the benefit in overall survival (OS) of perioperative fluorouracil plus cisplatin in resectable gastroesophageal adenocarcinoma. Patients and Methods Overal...... hiện toàn bộ
IDEC-C2B8 (Rituximab) Liệu Pháp Kháng Thể Đơn Dòng Kháng CD20 Trong Điều Trị Bệnh Nhân U Lympho Không Hodgkin Đã Tái Phát Thể Nhẹ Dịch bởi AI
Blood - Tập 90 Số 6 - Trang 2188-2195 - 1997
Tóm tắt IDEC-C2B8 là một loại kháng thể đơn dòng (MoAb) lai tạo chống lại kháng nguyên CD20 đặc hiệu tế bào B, biểu hiện trên u lympho không Hodgkin (NHL). MoAb này có khả năng trung gian hóa độc tế bào phụ thuộc bổ thể và kháng thể, đồng thời có hiệu ứng ức chế trực tiếp sự phát triển của các dòng tế bào B ác tính trong ống nghiệm. Các thử nghiệm pha I với liều đ...... hiện toàn bộ
#IDEC-C2B8 #Rituximab #kháng thể đơn dòng #CD20 #u lympho không Hodgkin #pha II #điều trị tái phát #hóa trị liệu #nhạy cảm với điều trị #tác dụng phụ.
The inner structure of ΛCDM haloes - III. Universality and asymptotic slopes
Monthly Notices of the Royal Astronomical Society - Tập 349 Số 3 - Trang 1039-1051 - 2004
Sorption of Pb(II), Ni(II), Cu(II) and Cd(II) from aqueous solution by olive stone waste
Separation and Purification Technology - Tập 50 Số 1 - Trang 132-140 - 2006
Characterization of the cDNA encoding a protein binding to the major histocompatibility complex class II Y box.
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 85 Số 19 - Trang 7322-7326 - 1988
The expression of HLA class II genes is regulated by a series of cis-acting elements and trans-acting factors. Several cis-acting elements have been identified and have been termed the Z box, X box, Y box, octamer, and "TATA" box. The Y box contains an inverted CCAAT box. By probing a phage lambda gt11 library with double-stranded oligonucleotides, we have directly isolated a cDNA encoding...... hiện toàn bộ
DNA sequence analysis of NKG2, a family of related cDNA clones encoding type II integral membrane proteins on human natural killer cells.
Journal of Experimental Medicine - Tập 173 Số 4 - Trang 1017-1020 - 1991
We have previously described the isolation of a cDNA clone, designated NKG2, that was expressed in all natural killer (NK) cells tested but not in T or B cells. In the present communication, the original isolate, when used to probe a cDNA library prepared from a CD3- NK cell clone, was found to crosshybridize with a family of transcripts that fell into four distinct groups designated NKG2-...... hiện toàn bộ
Exploring improved holographic theories for QCD: part II
Journal of High Energy Physics - Tập 2008 Số 02 - Trang 019-019
Survival of Mature CD4 T Lymphocytes Is Dependent on Major Histocompatibility Complex Class II–expressing Dendritic Cells
Journal of Experimental Medicine - Tập 186 Số 8 - Trang 1223-1232 - 1997
Thymic T cell development is controlled by T cell receptor (TCR)–major histocompatibility complex (MHC) interactions, whereas a further dependence of peripheral mature T cells on TCR–MHC contact has not been described so far. To study this question, CD4 T cell survival was surveyed in mice lacking MHC class II expression and in mice expressing MHC class II exclusively on dendritic cells. S...... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,850   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10